Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|
G8 | 65 | 90 |
G7 | 471 | 738 |
G6 | 9002 1236 8694 | 4435 4464 6736 |
G5 | 7884 | 3803 |
G4 | 80433 06359 36067 41181 01050 47706 30464 | 95123 59743 87426 94238 36640 23025 70964 |
G3 | 97090 53748 | 54759 33356 |
G2 | 94061 | 72285 |
G1 | 58630 | 24457 |
ĐB | 379586 | 868317 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 95 | 74 | 91 |
G7 | 011 | 883 | 879 |
G6 | 5950 6817 0286 | 0301 4731 2863 | 3033 8847 1923 |
G5 | 9457 | 4153 | 0577 |
G4 | 68330 24682 13921 37607 39284 68929 61918 | 80735 27635 50589 54655 47311 21707 93369 | 39158 47830 12738 34912 90308 95653 03643 |
G3 | 08263 87272 | 72806 11044 | 12870 76114 |
G2 | 92123 | 00719 | 22677 |
G1 | 86993 | 58741 | 29928 |
ĐB | 957784 | 310330 | 915305 |
TP Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi | |
---|---|---|---|
G8 | 67 | 97 | 63 |
G7 | 264 | 889 | 363 |
G6 | 0870 8188 0526 | 4107 0402 9616 | 2320 7062 9395 |
G5 | 0106 | 9814 | 2312 |
G4 | 52106 19254 06411 75249 84928 07146 18033 | 46746 66544 76309 59743 49300 84742 76421 | 79633 60822 25378 44154 81568 77118 43545 |
G3 | 56621 48147 | 17290 80637 | 23605 49894 |
G2 | 02317 | 15178 | 42187 |
G1 | 08934 | 52262 | 56545 |
ĐB | 302611 | 742558 | 194308 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 61 | 95 |
G7 | 766 | 187 |
G6 | 9458 9387 2567 | 9787 3897 9149 |
G5 | 2676 | 6617 |
G4 | 53371 61674 20890 39432 87086 66345 05286 | 46835 46254 78178 06729 05807 65642 72932 |
G3 | 86647 11512 | 53703 68603 |
G2 | 53837 | 85521 |
G1 | 52729 | 04873 |
ĐB | 735399 | 552234 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 | 98 | 29 | 81 |
G7 | 776 | 578 | 573 |
G6 | 6180 7112 0121 | 0846 0494 8577 | 4417 0424 5687 |
G5 | 5866 | 7583 | 3199 |
G4 | 20214 60603 83210 38434 14887 96515 26476 | 92006 65682 54717 00995 36784 54964 22874 | 50037 05209 84259 15252 48635 00127 86921 |
G3 | 66429 89962 | 34596 71919 | 93521 42484 |
G2 | 86293 | 60314 | 69152 |
G1 | 05490 | 35288 | 38217 |
ĐB | 113149 | 576637 | 841759 |
TP Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 62 | 21 |
G7 | 772 | 793 |
G6 | 9868 9376 5318 | 2069 7411 6828 |
G5 | 1662 | 6780 |
G4 | 47120 21035 93510 10683 47390 22439 76056 | 67666 37116 02613 71700 83837 03105 23467 |
G3 | 87994 96568 | 65306 67699 |
G2 | 08263 | 54023 |
G1 | 78277 | 99328 |
ĐB | 962888 | 623408 |
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|
G8 | 51 | 51 |
G7 | 830 | 924 |
G6 | 6749 3660 9469 | 9385 3048 2056 |
G5 | 7612 | 4856 |
G4 | 66810 30580 26383 29251 91446 38813 92919 | 99210 62590 15756 14476 85419 27732 08950 |
G3 | 97111 01262 | 35079 52408 |
G2 | 86906 | 34186 |
G1 | 67870 | 14628 |
ĐB | 224172 | 272717 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 86 | 72 | 74 |
G7 | 666 | 509 | 372 |
G6 | 2173 7758 6887 | 8530 7362 1931 | 5120 4995 7978 |
G5 | 0713 | 9397 | 3956 |
G4 | 09272 75170 93518 65575 10316 44966 78240 | 90627 25459 35048 04957 54511 06853 14627 | 14622 60729 66278 51597 17453 37138 15109 |
G3 | 20208 86779 | 54626 05242 | 43968 59891 |
G2 | 63348 | 82823 | 35583 |
G1 | 63709 | 72431 | 14093 |
ĐB | 369244 | 558601 | 391966 |
TP Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi | |
---|---|---|---|
G8 | 78 | 00 | 35 |
G7 | 715 | 733 | 665 |
G6 | 5425 2944 2367 | 4674 4063 6368 | 4043 6557 6519 |
G5 | 0342 | 5269 | 2688 |
G4 | 93468 74385 12231 26184 09535 21844 44735 | 37888 74370 39071 81114 45363 25052 28081 | 42672 06094 31335 30823 55258 47236 69886 |
G3 | 12956 31974 | 00383 58230 | 95446 15272 |
G2 | 32224 | 15800 | 18324 |
G1 | 65528 | 76695 | 36069 |
ĐB | 400583 | 984154 | 125870 |
XSMB được phát hành bởi các thành viên của Hội đồng XSKT miền Bắc vào các ngày trong tuần và tổ chức quay thưởng tại trường quay: số 53E Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội vào lúc 18h10 hàng ngày
Cơ cấu giải thưởng sổ xố miền Bắc được cập nhật mới nhất từ ngày 01/07/2020, cụ thể như sau:
- Giải đặc biệt: Có 6 giải ĐB, mỗi giải có giá trị là: 500 triệu đồng - Tổng giá trị: 3 tỷ đồng. Riêng mùng 1 ÂL hàng tháng, có 8 giải ĐB - Tổng giá trị: 4 tỷ đồng.
- Giải nhất trị giá 10 triệu đồng có số lượng 15 giải
- Giải nhì có 30 giải, mỗi giải trị giá 5 triệu đồng
- Giải ba gồm 90 giải mỗi giải trị giá 1 triệu đồng
- Giải tư trị giá mỗi giải 400.000 và có 600 giải
- Giải 5 : Giá trị giải thưởng của giải năm là 200.000 và có 900 giải
- Giải 6 được bao nhiêu tiền: Mỗi giải sáu đạt thưởng 100.000 và có 4.500 giải
- Giải 7: Giá trị giải thưởng là 40.000/giải và có 60.000 giải
- Giải khuyến khích: 15.00 giải, mỗi giải giá trị 40.000
- Giải phụ đặc biết: gồm 9 giải, mỗi giải có giá trị là: 25 triệu đồng. Riêng ngày mùng 1 ÂL hàng tháng có 12 giải